2-3

E/S

< OPTION : E(Electric heating) / S(Steam) >

MODEL UNIT HSCDP-(E/S)50 HSCDP-(E/S)80 HSCDP-(E/S)100
Lượng xử lý 1 lần kg/lbs 50/110 80/176 100/220
Lồng giặt đường kính mm/inch 1150/45 1350/53 1600/63
độ sâu mm/inch 970/38 1120/44 1000/39
Động cơ quay HP 1 1 2
kw 0.75 0.75 1.5
Pole 6 6 6
Động cơ thông gió HP 1 2 2
kw 0.75 1.5 1.5
Pole 4 4 4
Đường kính hơi nước IN/OUT A 20/20 20/20 25/25
Lượng tiêu thụ hơi nước kg/cm³ 100 140 180
Công suất thiết bị sưởi điện kw/h 27 36 45
Cửa thải khí mm/inch 200/8 250/10 350/14
Chỉ số bên ngoài W 1235 1435 1684
D 1770 1940 1820
H 2010 220 2500
Điện tiêu thụ Volt 220 or 380 220 or 380 220 or 380
(Steam/Elec.) kw/h 1.5/28.5 2.2/38.2 3/48
Trọng lượng Kg/lbs 550/1212 750/1653 850/1873