E/S/G

< OPTION : E(Electric heating) / S(Steam) >

MODEL UNIT HSCD-20 HSCD-25 HSCD-30
Lượng xử lý 1 lần kg/lbs 20/44 25/55 30/66
Lồng giặt đường kính mm/inch 800/31 900/35 900/35
độ sâu mm/inch 800/31 800/31 950/37
Động cơ quay HP 1/2 1/2 1/2
kw 0.4 0.4 0.4
Pole 6 6 6
Động cơ thông gió HP ½ ½ ½
kw 0.4 0.4 0.4
Pole 4 4 4
Đường kính hơi nước IN/OUT A 15/15 15/15 15/15
Lượng tiêu thụ hơi nước kg/cm³ 40 50 60
Công suất thiết bị sưởi điện kw/h 12 15 18
Cửa thải khí mm/inch 125/5 125/5 125/5
Chỉ số bên ngoài W 880 980 980
D 1300 1400 1500
H 1650 1700 1700
Điện tiêu thụ Volt 220 or 380 220 or 380 220 or 380
(Steam/Elec.) kw/h 0.8/12.8 0.8/15.8 0.8/18.8
Trọng lượng Kg/lbs 380/837 420/925 490/1080

E/S/G

< OPTION : E(Electric heating) / S(Steam) >

MODEL UNIT HSCD-45 HSCD-50 HSCD-80
Lượng xử lý 1 lần kg/lbs 45/99 55/110 80/176
Lồng giặt đường kính mm/inch 1000/39 1150/45 1350/53
độ sâu mm/inch 1100/43 1050/41 1120/44
Động cơ quay HP 1/2 1 2
kw 0.4 0.75 1.5
Pole 6 6 6
Động cơ thông gió HP 1 1 2
kw 0.75 0.75 1.5
Pole 4 4 4
Đường kính hơi nước IN/OUT A 20/20 20/20 20/20
Lượng tiêu thụ hơi nước kg/cm³ 70 100 140
Công suất thiết bị sưởi điện kw/h 27 27 36
Cửa thải khí mm/inch 200/8 200/8 250/10
Chỉ số bên ngoài W 1085 1235 1435
D 1750 1570 1940
H 1815 2010 220
Điện tiêu thụ Volt 220 or 380 220 or 380 220 or 380
(Steam/Elec.) kw/h 1.2/28.2 1.5/28.5 2.2/39
Trọng lượng Kg/lbs 540/1190 610/1344 850/1873

E/S/G

< OPTION : E(Electric heating) / S(Steam) >

MODEL UNIT HSCD-100 HSCD-120 HSCD-150 HSCD-200
Lượng xử lý 1 lần kg/lbs 100/220 120/264 150/330 200/440
Lồng giặt đường kính mm/inch 1600/63 1600/63 1800/71 1800/71
độ sâu mm/inch 1000/39 1200/47 1175/46 1500/59
Động cơ quay HP 3 3 3 5
kw 2.2 2.2 2..2 3.7
Pole 6 6 6 6
Động cơ thông gió HP 3 3 5 5
kw 2.2 2.2 3.7 3.7
Pole 4 4 4 4
Đường kính hơi nước IN/OUT A 25/25 25/25 32/32 32/32
Lượng tiêu thụ hơi nước kg/cm³ 180 190 250 300
Công suất thiết bị sưởi điện kw/h 45 48 51 60
Cửa thải khí mm/inch 350/14 350/14 400/16 500/20
Chỉ số bên ngoài W 1684 1684 1920 1920
D 1820 2020 2000 2400
H 2500 2500 2800 2800
Điện tiêu thụ Volt 220 or 380 220 or 380 220 or 380 220 or 380
(Steam/Elec.) kw/h 4.4/49.4 4.4/52.4 5.9/56.9 7.4/67.4
Trọng lượng Kg/lbs 1080/2380 1150/2535 1400/3086 1800/3968