MODEL UNIT HSCS HSCS HSCS
Lượng xử lý 1 lần kg/lbs 20/44 25/55 35/77
Lồng giặt đường kính mm/inch 760/30 800/31 800/32
độ sâu mm/inch 450/18 500/20 660/26
Số lần quay giặt RPM 30~60 30~60 30~60
vắt khô RPM 400~880 400~880 400~880
Lượng dung tích ℓ/gallon 185/49 250/66 300/79
Lồng giặt bơm HP 5 1.2 5 1.2 5 1.2
Động cơ Động cơ kw 3.7 1 3.7 1 3.7 1
    Pole 4 4 4 4 4 4
Biến tần HP/kw 5/3.7 5.5/4 7.5/5.5
Van Thoát nước A 65 65 65
Đường ống dẫn A 40 40 50
Dung tích bể ℓ/gallon 250/66 300/79 400/106
Chỉ số bên ngoài W 1300 1300 1300
D 1300 1400 1500
H 1760 1760 1760
Điện tiêu thụ Volt 380 380 380
Hz/kw 60/4.65 60/4.65 60/4.65
Trọng lượng kg/lbs 1100/2425 1150/2535 1300/2866